
2MP HDCVI IR Eyeball Camera
> Max. 30fps@1080P
> Đầu ra HD/SD
> 3.6mm ống kính cố định (2.8mm,6mm optional)
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

2MP HDCVI IR Eyeball Camera
> Max. 30fps@1080P
> Đầu ra HD/SD
> 3.6mm ống kính cố định (2.8mm, 6mm optional)
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
> Nguồn cấp: 12V

2MP HDCVI IR Eyeball Camera
> Max 30fps@1080P
> CVI/CVBS/AHD/TVI
> 2.7-12mm ống kính điều chỉnh tiêu cự tự động
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 40m
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

2MP HDCVI IR Bullet Camera
> Max. 30fps@1080P
> Đầu ra HD/SD
> 3.6mm ống kính cố định (2.8mm, 6mm optional)
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

2MP HDCVI IR Bullet Camera
> Max. 30fps@1080P
> Đầu ra HD/SD
> 3.6mm ống kính cố định (2.8mm, 6mm optional)
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

5MP Starlight HDCVI IR Bullet Camera
■ Độ phân giải 5MP cảm biến CMOS 1/2.7″ 25 fps@5MP (16:9).
■ Hỗ trợ 4 định dạng CVI/CVBS/AHD/TVI
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005 Lux/F1.6, 30IRE, 0 Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Ống kính cố định 3.6mm (góc nhìn 109° × 92° × 48°) , chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3,2W.
■ Chất liệu vỏ nhựa , môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, kích thước 198.9 mm × 80.2 mm × 76.2 mm,trọng lượng 0.23kg.

5MP Starlight HDCVI IR Bullet Camera
■ Độ phân giải 5MP cảm biến CMOS 1/2.7″ 25 fps@5MP (16:9).
■ Hỗ trợ 4 định dạng CVI/CVBS/AHD/TVI
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005 Lux/F1.6, 30IRE, 0 Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Tích hợp Mic
■ Ống kính cố định 3.6mm (góc nhìn 109° × 92° × 48°) , chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3,2W.
■ Chất liệu vỏ nhựa , môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, kích thước 198.9 mm × 80.2 mm × 76.2 mm,trọng lượng 0.27kg.

2M Full-color Starlight HDCVI Bullet Camera
“2M Full-color Starlight HDCVI Bullet Camera
■ Độ phân giải 2MP full-color Starlight HDCVI, cảm biến CMOS 1/2.8″” – Cho hình ảnh có màu trong môi trường ánh sáng cực thấp, 25/30fps@1080P.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001Lux/F1.6, chế độ ngày đêm(color), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống chói sáng HLC, bù sáng BLC, chống ngược sáng WDR (130dB) , chống nhiễu (3DNR).Tích hợp đèn LED trợ sáng với khoảng cách 20m.
■ Hỗ trợ công nghệ Super Adapt
■ Tích hợp Mic, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.3W.
■ Chất liệu kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 174.5 mm × 72.3 mm × 70.6 mm , 0.34kg.”

2MP Full-color HDCVI Eyeball Camera
“2MP Full-color HDCVI Eyeball Camera
■ Độ phân giải 2MP full-color Starlight HDCVI, cảm biến CMOS 1/2.8″” – Cho hình ảnh có màu trong môi trường ánh sáng cực thấp, 25/30fps@1080P.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001Lux/F1.6, chế độ ngày đêm(color), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống chói sáng HLC, bù sáng BLC, chống ngược sáng WDR (130dB) , chống nhiễu (3DNR).Tích hợp đèn LED trợ sáng với khoảng cách 40m.
■ Hỗ trợ công nghệ Super Adapt
■ Tích hợp Mic
■ Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.3W.
■ Chất liệu kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước φ106.0 mm × 93.6 mm , 0.46kg.”

2M Full-color Starlight HDCVI Bullet Camera
“2M Full-color Starlight HDCVI Bullet Camera
■ Độ phân giải 2MP full-color Starlight HDCVI, cảm biến CMOS 1/2.8″” – Cho hình ảnh có màu trong môi trường ánh sáng cực thấp, 25/30fps@1080P.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001Lux/F1.6, chế độ ngày đêm(color), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống chói sáng HLC, bù sáng BLC, chống ngược sáng WDR (130dB) , chống nhiễu (3DNR).
■ Tích hợp đèn LED trợ sáng với khoảng cách 40m.
■ Hỗ trợ công nghệ Super Adapt
■ Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.3W.
■ Chất liệu vỏ nhựa, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 198.4 mm × 80.2 mm × 76.2 mm , 0.28kg.

2MP Full-color HDCVI Eyeball Camera
“2MP Full-color HDCVI Eyeball Camera
■ Độ phân giải 2MP full-color Starlight HDCVI, cảm biến CMOS 1/2.8″” – Cho hình ảnh có màu trong môi trường ánh sáng cực thấp, 25/30fps@1080P.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001Lux/F1.6, chế độ ngày đêm(color), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống chói sáng HLC, bù sáng BLC, chống ngược sáng WDR (130dB) , chống nhiễu (3DNR).Tích hợp đèn LED trợ sáng với khoảng cách 40m.
■ Hỗ trợ công nghệ Super Adapt
■ Tích hợp Mic
■ Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.3W.
■ Chất liệu kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước φ106.0 mm × 93.6 mm , 0.46kg.”

2MP HDCVI IR Bullet Camera
> Max 30fps@1080P
> Đầu ra HD/SD
> 3.6mm ống kính cố định (2.8mm, 6mm optional)
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

2MP HDCVI IR Bullet Camera
> Max 30fps@1080P
> Đầu ra HD/SD
> 3.6mm ống kính cố định (2.8mm optional)
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 30m
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

2MP HDCVI IR Bullet Camera
> Max 30fps@1080P
> Đầu ra HD/SD
> 3.6mm ống kính cố định (2.8mm, 6mm optional)
> Tích hợp mic
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 30m
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

2MP Starlight HDCVI IR Bullet Camera
> Công nghệ Starlight chống ngược sáng thực WDR 120dB
> Max. 30fps@1080P
> Chất lượng đầu ra HD/SD
> Tích hợp mic, card âm thanh
> 3.6mm tiêu cự cố định (2.8mm, 6mm optional)
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 40m
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

2MP Full-color Starlight HDCVI Bullet Camera
> Full-color starlight
> Công nghệ Starlight chống ngược sáng thực WDR 120dB
> 131ft(40m) khoảng cách đèn LED trợ sáng
> Max. 30fps@1080P
> Chất lượng video HD/SD
> Tích hợp mic, card âm thanh
> 3.6mm ống kính cố định (6mm optional)
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

2MP Full-color Starlight HDCVI Bullet Camera
> Full-color starlight
> Công nghệ Starlight chống ngược sáng thực WDR 120dB
> 40m(131ft) khoảng cách đèn LED trợ sáng
> Max. 30fps@1080P
> Chất lượng video HD/SD
> Tích hợp mic, card âm thanh
> 3.6mm ống kính cố định (6mm optional)
> Chống nước IP67, nguồn cấp: 12V

4MP Starlight+ HDCVI IR Dome Camera
> Công nghệ Starlight chống ngược sáng thực WDR 120dB
> Max. 30fps@4MP
> Chất lượng video HD/SD
> Tích hợp card âm thanh
> 3.7-11mm Điều chỉnh tiêu cự tự động
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 30m
> Chống nước IP67, IK10, Nguồn cấp: 12V

4MP Starlight+ HDCVI IR Bullet Camera
> Công nghệ Starlight chống ngược sáng thực WDR 120dB
> Max. 30fps@4MP
> Chất lượng video HD/SD
> Tích hợp card âm thanh, Mic
> 3.7-11mm Điều chỉnh tiêu cự tự động
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 80m
> Chống nước IP67, Nguồn cấp: 12V

5MP Starlight HDCVI IR Bullet Camera
> Max 25fps@5MP
> CVI/CVBS/AHD/TVI
> 3.6 mm ống kính cố định (2.8 mm optional)
> Tích hợp Mic
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 30 m
> Nguồn cấp: 12V, chống nước IP67

5MP Starlight HDCVI IR Bullet Camera
> Max 25 fps@5MP
> CVI/CVBS/AHD/TVI
> 3.6 mm ống kính cố định (6 mm optional)
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 40 m
> Nguồn cấp: 12V, chống nước IP67

5MP Starlight HDCVI IR Bullet Camera
> Max 25 fps@5MP
> CVI/CVBS/AHD/TVI
> 3.6 mm ống kính cố định (6 mm, 8 mm optional)
> Hồng ngoại thông minh, tầm xa 80 m
> Nguồn cấp: 12V, chống nước IP67

5MP Full-color Starlight HDCVI Eyeball Camera
> Full-color starlight
> 40 m đèn LED trợ sáng
> Max. 20fps@5MP
> CVI/CVBS/AHD/TVI
> Tích hợp Mic
> 3.6 mm ống kính cố định (2.8 mm optional)
> Nguồn cấp: 12V, chống nước IP67

5MP Full-color Starlight HDCVI Bullet Camera
> Full-color starlight
> 40 m đèn LED trợ sáng
> Max. 20fps@5MP
> CVI/CVBS/AHD/TVI
> Tích hợp Mic
> 3.6 mm ống kính cố định
> Nguồn cấp: 12V, chống nước IP67

2MP General Bullet Network Camera
2MP General Bullet Network Camera
■ Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P ; Hỗ trợ chuẩn nén H.265+
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F2.0.
■ Chống ngược sáng WDR
■ Hỗ trợ hồng ngoại thông minh : tầm xa 80m
■ Tích hợp Mic
■ Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm SMARTPSS và DMSS
■ Ống kính cố định 3.6mm. Chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE, công suất 1.3W
■ Chất liệu kim loại + nhựa

• 2MP IR Bullet Network Camera
• Camera Chuyên Dụng Giám Sát Đường Phố
• Độ phân giải : 2 Megapixel, cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”.
• Max 25/30fps@1080P. Hỗ trợ công nghệ Starlight.
• Hỗ trợ định dạng H.265 / H.265+.
• Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng WDR (120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), tự động bù sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại : 30m (ống kính 3.6mm) hoặc 50m (ống kính 6mm) với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Hỗ trợ tên miền DDNS & P2P.
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ : Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.
• Ống kính cố định : 3.6mm, 6mm.
• Chuẩn tương thích : Onvif (Profile S / G / T).
• Chuẩn chống bụi, nước : IP67.
• Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất dưới 9.9W.
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ : Micro SD lên đến 256Gb.

4MP Smart Dual Illumination Fixed-focal Bullet WizSense Network Camera
” 4MP Smart Dual Illumination Fixed-focal Bullet WizSense Network Camera
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ Độ phân giải 4MP cảm biến CMOS 1/2.9”
■ Chuẩn nén hình ảnh H.265+, 20fps@4MP,
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.002Lux@F1.6
■ Chống ngược sáng WDR , chế độ ngày đêm(ICR), bù sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính 3.6mm
■ Hỗ trợ tên miền DSSDDNS
■ Tích hợp Mic
■ 3 chế độ chiếu sáng : Chiếu sáng thông minh, ánh sáng trắng. chế độ hồng ngoại
■ Phát hiện thông minh:IVS, SMD Plus( phân biệt con người và phương tiện )
■ Khoảng cách đèn trợ sáng 30m . Chuẩn chống nước IP67.Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
■ Điện áp 12V DC/PoE (802.3af), công suất <4.4W
■ Chất liệu kim loại. Kích thước 166.2 mm × 70 mm × 70 mm , trọng lượng 0.48kg”

2MP Smart Dual Illumination Fixed-focal Eyeball WizSense Network Camera
” 2MP Smart Dual Illumination Fixed-focal Eyeball WizSense Network Camera
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS 1/2.8”
■ Chuẩn nén hình ảnh H.265+, 25/30fps@1080P,
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.002Lux@F1.6
■ Chống ngược sáng WDR , chế độ ngày đêm(ICR), bù sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính 3.6mm
■ Hỗ trợ tên miền DSSDDNS
■ Tích hợp Mic
■ 3 chế độ chiếu sáng : Chiếu sáng thông minh, ánh sáng trắng. chế độ hồng ngoại
■ Phát hiện thông minh:IVS, SMD Plus( phân biệt con người và phương tiện )
■ Khoảng cách đèn trợ sáng 30m . Chuẩn chống nước IP67.Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
■ Điện áp 12V DC/PoE (802.3af), công suất <4.4W
■ Chất liệu kim loại. Kích thước 100.9 mm × Φ109.9 mm, trọng lượng 0.37kg”

4MP Full-color Fixed-focal Eyeball Wizsense Network Camera
“4MP Full-color Fixed-focal Eyeball Wizsense Network Camera
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ 4MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”
■ Chuẩn nén hình ảnh H265+
■ Full color camera 25/30fps@2560×1440
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005 lux@F1.0
■ Chống ngược sáng WDR,3DNR, AGC, BLC
■ Khoảng cách đèn led trợ sáng 30m
■ Hỗ trợ SMD plus và IVS
■ Tích hợp Mic
■ Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
■ Ống kính 3.6mm, IP67
■ DC12V/ POE
■ Chất liệu nhựa + kim loại
■ Kích thước : Φ109.9 mm × 100.9 mm. Trọng lượng 0.39 kg”

4MP Full-color Fixed-focal Bullet Wizsense Network Camera
“4MP Full-color Fixed-focal Bullet Wizsense Network Camera
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ 4MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”
■ Chuẩn nén hình ảnh H265+
■ Full color camera 25/30fps@2560×1440
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005 lux@F1.0
■ Chống ngược sáng WDR,3DNR, AGC, BLC
■ Khoảng cách đèn led trợ sáng 30m
■ Hỗ trợ SMD plus và IVS
■ Tích hợp Mic
■ Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
■ Ống kính 3.6mm, IP67
■ DC12V/ POE
■ Chất liệu nhựa + kim loại
■ Kích thước : 70.0 mm × 70.0 mm × 166.2 mm . Trọng lượng 0.47 kg”

2MP Full-color Fixed-focal Bullet Wizsense Network Camera
“4MP Full-color Fixed-focal Bullet Wizsense Network Camera
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ 4MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”
■ Chuẩn nén hình ảnh H265+
■ Full color camera 25/30fps@4MP
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.0025 lux@F1.0
■ Chống ngược sáng WDR,3DNR, AGC, BLC
■ Khoảng cách đèn led trợ sáng 50m
■ Hỗ trợ SMD plus và IVS
■ Tích hợp Mic . Audio in/out 1/1. Alarm in/out 2/2.
■ Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB
■ Ống kính 3.6mm, IP67
■ DC12V/ POE
■ Chất liệu nhựa + kim loại
■ Kích thước : 201.0 mm × 103.8 mm × 97.8 mm. Trọng lượng 0.71 kg”

4MP Lite Full-color Fixed-focal Eyeball Network Camera
” 4MP Lite Full-color Fixed-focal Eyeball Network Camera
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ Độ phân giải 4MP cảm biến CMOS 1/3”
■ Chuẩn nén hình ảnh H.265+, 25/30fps@4MP,
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.004Lux@F1.0
■ Chống ngược sáng WDR , chế độ ngày đêm(ICR), bù sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính 3.6mm
■ Audio in/out : 1/1 . Alarm in/out : 2/2
■ Phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập. Phát hiện điện áp
■ Khoảng cách đèn trợ sáng 40m . Chuẩn chống nước IP67.Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
■ Điện áp 12V DC/PoE (802.3af), công suất <10.2W
■ Chất liệu kim loại + nhựa. Kích thước 194.1 mm × 96.4 mm × 89.5 mm , trọng lượng 0.725kg”

2MP Lite Full-color Fixed-focal Bullet Network Camera
” 2MP Lite Full-color Fixed-focal Bullet Network Camera
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS 1/2.8”
■ Chuẩn nén hình ảnh H.265+, 25/30fps@1080P,
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.0017Lux@F1.0
■ Chống ngược sáng WDR , chế độ ngày đêm(ICR), bù sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính 3.6mm
■ Tích hợp Mic
■ Phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập. Phát hiện điện áp
■ Khoảng cách đèn trợ sáng 30m . Chuẩn chống nước IP67.Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
■ Điện áp 12V DC/PoE (802.3af), công suất <6W
■ Chất liệu kim loại. Kích thước 166.2 mm × Φ70 mm, trọng lượng 0.473kg”

2MP Lite Full-color Fixed-focal Bullet Netwok Camera
“2MP Lite Full-color Fixed-focal Bullet Netwok
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, H265+
■ Full color camera 25/30fps@1080P
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0,005Lux@F1.6.
■ Chống ngược sáng DWDR,3DNR, AGC, BLC
■ Khoảng cách đèn led trợ sáng 15m
■ Ống kính 3.6mm, IP67
■ DC12V/ POE
■ Chất liệu nhựa”

2MP Lite Full-color Fixed-focal Eyeball Netwok Camera
“2MP Lite Full-color Fixed-focal Eyeball Netwok
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, H265+
■ Full color camera 25/30fps@1080P
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0,005Lux@F1.6.
■ Chống ngược sáng DWDR,3DNR, AGC, BLC
■ Khoảng cách đèn led trợ sáng 15m
■ Ống kính 3.6mm, IP67
■ DC12V/ POE
■ Chất liệu nhựa”

2MP Lite Full-color Fixed-focal Eyeball Network Camera
” 2MP Lite Full-color Fixed-focal Eyeball Network Camera
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS 1/2.8”
■ Chuẩn nén hình ảnh H.265+, 25/30fps@1080P,
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.0017Lux@F1.0
■ Chống ngược sáng WDR , chế độ ngày đêm(ICR), bù sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính 3.6mm
■ Tích hợp Mic
■ Phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập. Phát hiện điện áp
■ Khoảng cách đèn trợ sáng 30m . Chuẩn chống nước IP67.Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
■ Điện áp 12V DC/PoE (802.3af), công suất <7.1W
■ Chất liệu kim loại + nhựa. Kích thước 100.9 mm × Φ109.9 mm , trọng lượng 0.365kg”

2MP IR Fixed-focal Bullet WizSense Network Camera
“2MP IR Fixed-focal Bullet WizSense Network Camera
■ Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS 1/2.8”
■ STARLIGHT chuẩn nén hình ảnh H.265+, 25/30fps@1080P,
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.002Lux@F1.6
■ Chống ngược sáng WDR , chế độ ngày đêm(ICR), bù sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính 3.6mm
■ Hỗ trợ tên miền DSSDDNS
■ Tích hợp Mic
■ Phát hiện thông minh:SMD Plus
■ Hồng ngoại 30m. Chuẩn chống nước IP67.Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
■ Điện áp 12V DC/PoE (802.3af), công suất <4.6W
■ Chất liệu kim loại . Kích thước 166.2 mm × 70 mm × 70 mm , trọng lượng 0.48kg
“

4MP WDR LXIR Bullet Network Camera
1/3” 4Megapixel progressive scan CMOS
H.265&H.264 triple-stream encoding
25/30fps@4M(2688×1520)
Smart Detection supported
WDR(120dB), Day/Night(ICR), 3DNR, AWB, AGC, BLC
Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/PSS) & SS
3.6mm fixed lens (6mm lens optional)
1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
Max. IR LEDs Length 80m
Micro SD memory, IP67, PoE

4MP IR Eyeball Network Camera
1/3” 4Megapixel progressive scan CMOS
H.265&H.264 triple-stream encoding
25/30fps@4M(2688×1520)
Smart Detection supported
WDR(120dB), Day/Night(ICR), 3DNR, AWB, AGC, BLC
Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/PSS) & dMSS
2.8mm fixed lens (3.6mm,6mm optional)
Built-in Mic
Max. IR LEDs Length 50m
Micro SD memory, IP67, PoE

2MP WDR IR Bullet Network Camera
1/2.8” 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS
H.265&H.264 triple-stream encoding
50/60fps@1080(1920×1080)
Smart Detection supported
WDR(120dB), Day/Night(ICR), 3DNR, AWB, AGC, BLC
Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/PSS) & dMSS
2.7mm ~12mm motorized lens
2/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
Max. IR LEDs Length 50m
Micro SD memory, IP67, PoE

2MP WDR IR Mini Bullet Network Camera
1/2.8” 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS
H. 265&H.264 triple-stream encoding
50/60fps@1080P(1920×1080)
Smart Detection supported
WDR(120dB), Day/Night(ICR), 3DNR,AWB,AGC,BLC
Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/PSS) & dMSS
3.6mm fixed lens (6mm optional)
Max. IR LEDs Length 30m
IP67, PoE

2MP WDR IR Mini Bullet Network Camera
1/2.8” 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS
H. 265&H.264 triple-stream encoding
50/60fps@1080P(1920×1080)
Smart Detection supported
WDR(120dB), Day/Night(ICR), 3DNR, AWB, AGC, BLC
Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/PSS) & DMSS
3.6mm fixed lens (6mm optional)
Max. IR LEDs Length 40m
Micro SD Memory,IP67, PoE

2MP WDR LXIR Bullet Network Camera
1/2.8” 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS
H.265&H.264 triple-stream encoding
50/60fps@1080P(1920×1080)
Smart Detection supported
WDR(120dB), Day/Night(ICR), 3DNR, AWB, AGC, BLC
Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/PSS) & DMSS
3.6mm fixed lens (6mm optional)
1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
Max. IR LEDs Length 80m
Micro SD memory , IP67, PoE

4MP IR Mini-Dome Network Camera
1/3” 4Megapixel progressive CMOS
265+ & H.265 dual-stream encoding
20fps@4M(2560×1440) &25/30fps@3M(2304×1296)
DWDR, Day/Night(ICR), 3DNR, AWB, AGC, BLC
Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/PSS) & DMSS
8 mm fixed lens (3.6 mm optional)
Max IR LEDs Length 30m
IP67, IK10, PoE

2MP WDR IR Bullet Network Camera
1/2.8” 2Megapixel progressive StarvisTM CMOS
H.265 & H.264 dual-stream encoding
25/30fps@1080P(1920×1080)
WDR(120dB), Day/Night(ICR), 3DNR, AWB, AGC, BLC
Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/PSS) & DMSS
Micro SD card slot, up to 128GB
2.7~13.5mm varifocal lens
Max IR LEDs Length 60m
IP67, PoE