
Dòng điện vào 5V / 0.6A
Cổng/Khe cắm 4 cổng × 10/100 Mbps LAN
1 cổng 10/100 Mbps WAN
Kích thước
115 x 106.7 x 24.3 mm
Độ mạnh của sóng 11n: 300 Mbps
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
1 x Mạng khách 2.4 GHz
WiFi Encryption
WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)

4 x cổng LAN 10/100Mbps
1 x cổng WAN 10/100Mbps
Nút WPS/Reset
Nút Mở/ Tắt Wi-Fi
Nút Mở/ Tắt nguồn
2 x ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi
Bộ cấp nguồn bên ngoài
9VDC / 0.6A
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Kích thước ( R x D x C )
7.6 x 5.3 x 1.3 in.(192 x 134 x 33 mm)

Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
433 Mbps (5GHz)
300 Mbps (2.5GHz)
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
Số lượng user tối đa 16 thiết bị
Số Ăng ten: 4 ăng ten
Kết nối và điều khiển Ứng dụng Tether
1 cổng WAN 10/100 Mbps
4 cổng LAN 10/100 Mbps
Tính năng khác
Cung cấp truy cập riêng biệt cho khách và đảm bảo bảo mật cho mạng chính
Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge, andvà Tag VLAN nhằm tối ưu hóa luồng IPTV

Cổng giao tiếp 4 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng WAN 10/100Mbps
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng) Lên đến 300Mbps
Dòng điện vào 9VDC / 0.6A
Trang bị 3 ăng-ten làm tăng đáng kể phạm vi phủ sóng và tính ổn định cho thiết bị

Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
300Mbps (2.4GHz)
867Mbps (5GHz)
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
Số lượng user tối đa 25 – 30 user
4 ăng ten
Độ phủ sóng tối đa 25 m
Kết nối và điều khiển Ứng dụng Tether
Cổng giao tiếp 1 cổng WAN, 4 cổng LAN

Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
867 Mbps (5 GHz)
400 Mbps (2.4 GHz)
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
4 ăng ten
Kết nối và điều khiển Ứng dụng Tether
1 x cổng WAN Gigabit
4 x cổng LAN Gigabit

Cổng giao tiếp 4 x cổng LAN 10/100Mbps
1 x cổng WAN 10/100Mbps
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
2.4GHz (450Mbps)
5GHz (867Mbps)
Dòng điện vào 12VDC/1A
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
Tính năng khác
Trang bị 5 ăng-ten làm tăng đáng kể phạm vi phủ sóng và tính ổn định cho thiết bị

Băng tần hỗ trợ 2.4 GHz
Chuẩn kết nối 802.11 b/g/n
Cổng kết nối 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps
Ăng ten 3x ngoài / 5 dBi
Tốc độ 2.4GHz – 450Mbps
Nguồn điện cấp 12V DC / 1A

WiFi 5 chuẩn AC tốc độ lên đến 1.2Gbps
Dual-band: 867 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
(1) Wan 1Gb & (4) Lan 1Gb
Công nghệ MU-MIMO Truyền và nhận dữ liệu cùng lúc
Tạo mạng Mesh một cách linh hoạt bằng cách kết nối với router tương thích với EasyMesh
Công nghệ Beamforming mang lại kết nối không dây hiệu quả cao

Cổng giao tiếp 4 Cổng LAN 10/100/1000Mbps
1 Cổng WAN 10/100/1000Mbps
4 ăng ten đẳng hướng cố định
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
1300 Mbps ở băng tần 5GHz
600Mbps ở băng tần 2.4GHz
Dòng điện vào 12V/1A
Tính năng khác
Hỗ trợ IPv4 và IPv6

Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
1201 Mbps (5 GHz)
300 Mbps (2.4 GHz)
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
Số lượng user tối đa 30 – 40 user
Số Ăng ten 4 ăng ten 5dBi
Độ phủ sóng tối đa 30 – 40 m
Kết nối và điều khiển Ứng dụng Tether
Cổng giao tiếp
4 cổng Lan
1 cổng Wan

Công nghệ/Đạt chứng nhận FCC, CE, RoHS
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
4 × Ăng ten hiệu suất cao cố định
Độ phủ sóng tối đa Nhà có 2 – 3 phòng ngủ
Nhà mạng áp dụng Open VPN PPTP
Kết nối và điều khiển Ứng dụng Tether
Trang Web Check Web Emulator
Cổng kết nối
1 x cổng WAN Gigabit
4 x cổng LAN Gigabit
Hãng sản xuất
2 chế độ: Chế độ router, Chế độ điểm truy cập
Truyền tải và tải xuống 4K mượt mà
Tốc độ Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps

Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
2402 Mbps (5 GHz)
574 Mbps (2.4 GHz)
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
Số Ăng ten 4 ăng ten
Kết nối và điều khiển Ứng dụng Tether
Cổng giao tiếp
1 x cổng WAN Gigabit
4 x cổng LAN Gigabit

Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng) Tổng: 2976 Mbps
5GHz: 2402 Mbps
2.4GHz: 574 Mbps
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz 4 x Ăng-ten hiệu suất cao
Kết nối và điều khiển Tether App
Cổng kết nối 1 x USB 3.0
1 x cổng 2.5 Gigabit WAN/LAN
1 x cổng Gigabit WAN/LAN
3 x cổng Gigabit LAN
Chứng chỉ: FCC, CE, RoHS
Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11ax/ac/n/a/b/g
Bảo mật Wi-Fi: WPA3, WPA2, WPA, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)

Thiết bị mạng – Router Tenda F6 V5 300Mbps
Chuẩn Wi-Fi 802.11n
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng) Lên đến 300Mbps
Băng tần sóng 2.4GHz
4 ăng ten ngoài 5dBi
Cổng giao tiếp 03 cổng
LAN 10/100Mbps
01 cổng WAN 10/100Mbps.

Router Tenda AC5 AC1200Mbps
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
5 GHz: 867 Mbps
2.4 GHz: 300 Mbps
Dòng điện vào 100-240V-50/60Hz, 0.2A
Dòng điện ra 9V 1A
Cổng giao tiếp
10/100 Mbps 3 cổng Lan
10/100 Mbps 1 cổng Wan

Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
867 Mbps (5 GHz)
300 Mbps (2.4 GHz )
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
4 Anten 5dBi
Kết nối và điều khiển Ứng dụng Tenda WiFi
Cổng giao tiếp
3 cổng GE LAN
1 cổng GE WAN

Cổng giao tiếp 1 cổng WAN.
3 cổng LAN.
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
Phát sóng wifi chuẩn 1200M Băng tần 2.4Ghz : 300Mbs.
Băng tần 5 Ghz : 867 Mbs.
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
Số ăng ten : 5 ăng ten.
Quản lý bằng app Tenda trên mobile tiện dụng.
Số mạng kết nối : 20- 25 DNS.

Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
Tổng: 1501 Mbps
5GHz: 1201 Mbps
2.4GHz: 300 Mbps
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
4 x Ăng-ten 6dBi bên ngoài
Kết nối và điều khiển Ứng dụng Tenda Wi-Fi
Cổng kết nối
1 x Cổng WAN Gigabit
3 x Cổng LAN Gigabit
Tính năng khác WPA3
Smart LED On/Off
Unify 2.4 GHz & 5 GHz
Tiện ích Hỗ trợ IPv6
MAC Bản sao Định
Kiểm soát băng thông
Nâng cấp chương trình cơ sở trực tuyến
Sao lưu & Khôi phục cấu hình

Router Tenda AC21 2 băng tần chuẩn AC2100
Cổng giao tiếp 1 cổng WAN Gigabit
3 cổng LAN Gigabit
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng)
300 Mbps (2.4 GHz)
1733 Mbps (5 GHz)
Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz
7 anten ngoài 6dBi
Kết nối và điều khiển Ứng dụng Tenda WiFi

Router TENDA TX2L PRO WIFI 6 (AX1500)
Tốc độ truyền 5GHz: 1201Mbps; 2.4GHz: 300Mbps
Nguồn Input: AC 100-240V~50/60Hz; Output: DC 12V1A
Cổng kết nối 1x WAN 10/100/1000Mbps, 3x LAN 10/100/1000Mbps
Ăng-ten 5x Ăng-ten ngoài
Giao thức mạng IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
Chuẩn WiFi IEEE 802.11ax/ac/n/a (5GHz), IEEE 802.11n/b/g (2.4GHz)
Công nghệ OFDMA + MU-MIMO, Beamforming
WPA2-PSK, WPA3-SAE, WPA3-SAE/WPA2-PSK
PPPoE, IP động, IP tĩnh
IPv4 và IPv6
Wireless repeater (Client + AP)
DHCP server, quản lý web từ xa, nhật ký hệ thống
PPTP, L2TP, IPSec passthrough, PPTP VPN server/client, L2TP VPN client
Hỗ trợ DynDNS, No-IP
Kích thước
244 x 56 x 200 mm
LED
1 đèn LED trạng thái