Ổ cứng HDD PC Seagate Barracuda 1TB 3.5″ SATA (ST1000DM010)

Dung lượng: 1TB
– Kích thước: 3.5″
– Kết nối: SATA 3
– Tốc độ vòng quay: 7200RPM

ổ cứng HDD PC Seagate Barracuda 2TB 3.5″ SATA (ST2000DM008)

– Dung lượng: 2TB
– Kích thước: 3.5″
– Kết nối: SATA 3
– Tốc độ vòng quay: 7200RPM
– Cache: 256MB

Ổ cứng gắn trong DESKTOP WD Blue 2TB, 3.5, SATA 3 (WD20EZBX)

– Dung lượng: 2TB
– Kích thước: 3.5″
– Kết nối: SATA 3
– Tốc độ vòng quay: 7200RPM
– Cache: 256MB

Ổ cứng HDD Western Digital Blue 1TB 3.5″ SATA 3 – WD10EZEX

– Dung lượng: 1TB
– Kích thước: 3.5″
– Kết nối: SATA 3
– Tốc độ vòng quay: 7200RPM

Ổ cứng gắn trong/ HDD WD 4TB Blue (5400RPM | 256MB Cache | 3.5″ | SATA3) (WD40EZAX)

Dung lượng: 4TB
Kích thước: 3.5 inch
Kết nối: SATA 3
Tốc độ vòng quay: 5400RPM
Cache: 256MB
Ổ cứng gắn trong/ SSD SATA 480GB KIOXIA EXCERIA (LTC10Z480GG8)

– Dung lượng: 480GB
– Kích thước: 2.5″
– Kết nối: SATA
– NAND: Không
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 555MB/s | 540MB/s
Ổ cứng gắn trong/ SSD SATA 960GB KIOXIA EXCERIA (LTC10Z960GG8)

Dung lượng: 960GB
– Kích thước: 2.5″
– Kết nối: SATA
– NAND: Không
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 555MB/s | 540MB/s
Ổ cứng gắn trong/ SSD NVMe 1TB KIOXIA EXCERIA G2 Gen3x4 wDRAM (LRC20Z001TG8)

– Dung lượng: 1TB
– Kích thước: M.2 2280
– Kết nối: M.2 NVMe
– NAND: Không
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 2100MB/s | 1700MB/s
Ổ cứng gắn trong/ SSD NVMe 500GB KIOXIA EXCERIA G2 Gen3x4 wDRAM (LRC20Z500GG8)

– Dung lượng: 500GB
– Kích thước: M.2 2280
– Kết nối: M.2 NVMe
– NAND: Không
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 2100MB/s | 1700MB/s
Ổ cứng SSD TeamGroup MP33 256GB M.2 PCIe Gen3x4 (TM8FP6256G0C101)

– Dung lượng: 256GB
– Kích thước: M.2 2280
– Kết nối: M.2 NVMe
– NAND: 3D-NAND
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1600MB/s | 1000MB/s
Ổ cứng SSD TeamGroup MP33 512GB M.2 PCIe Gen3x4 (TM8FP6512G0C101)

 Dung lượng: 512GB
– Kích thước: M.2 2280
– Kết nối: M.2 NVMe
– NAND: 3D-NAND
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1400MB/s
Ổ Cứng SSD WD Green SN350 240GB M.2 2280, PCIE NVME Gen 3×4 (WDS240G2G0C)

 Dung lượng: 240 GB
– Kích thước M.2 2280 PCIe
– Tốc độ đọc: 2400MB/s
– Tốc độ ghi: 900MB/s
SSD Netac SA500 2.5 SATAIII 256GB

Thương hiệu: Netac
Model: SA500
Chuẩn kết nối: SATA III 6Gb/s – 2.5 inch
Dung lượng: 256GB
Tốc độ đọc tuần tự (Seq. Read): lên đến 520 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự (Seq. Write): lên đến 450 MB/s
TBW (Tổng dung lượng ghi): 120 TBW
Loại NAND Flash: 3D TLC / QLC
Nhiệt độ hoạt động: 0℃ – 70℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃ – 85℃
Kích thước: 100 x 69.85 x 7 mm
Bảo hành: 3 năm
Ổ cứng SSD Lexar 2.5″ 256GB Sata III 6Gb/s (NS100-256GB)

Dung lượng: 256GB
– Kích thước: 2.5″
– Kết nối: SATA 3
– NAND: Không
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 520MB/s |
Ổ cứng SSD Lexar 2.5″ 128GB Sata III 6Gb/s (NS100-128GB)

 Dung lượng: 128GB
– Kích thước: 2.5″
– Kết nối: SATA 3
– NAND: Không
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 520MB/s |

Ổ cứng SSD Hiksemi 256GB | 3D NAND, SATA III 6 GB/s, SATA II 3 GB/s

Model WAVE(S) Series
Form Factor 2.5 inch
Capacity 256GB
Interface SATA III
Max Sequential Read 530MB/s
Max Sequential Write 400MB/s

Ổ cứng SSD Hiksemi 128GB | 3D NAND, SATA III 6 GB/s, SATA II 3 GB/s

Model WAVE(S) series
Form Factor 2.5 inch
Capacity 128GB
Max Sequential Read 460MB/s
Max Sequential Write 370MB/s
Ổ cứng SSD Kingston A400 240GB Sata 3 (SA400S37/240G)

– Dung lượng: 240GB
– Kích thước: 2.5″
– Kết nối: SATA 3
– Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 350MB/s

TIEN DAT Camera

Xin chào, mình có thể giúp gì được bạn?

Powered by ThemeAtelier
0915.855.551 Đạt